SỐ THỨ TỰ
|
DUNG LƯỢNG
|
NGHE PHÁP
|
TẢI XUỐNG
|
1. Giới thiệu chương trình – Mở đầu |
38.85 MB
|
 |
 |
2. Nguồn gốc thiền: Phật Thích Ca |
23.21 MB
|
 |
 |
3. Thiền là gì? |
3.6 MB
|
 |
 |
4. Như Lai thiền |
1.54 MB
|
 |
 |
5. Tổ sư thiền |
85.61 MB
|
 |
 |
6. Như Lai thiền ở Việt Nam: Khương Tăng Hội |
12.09 MB
|
 |
 |
7. Kinh An Ban Thủ Ý: Lục Diệu Môn |
31.09 MB
|
 |
 |
8. Kinh nghiệm tu tập Lục Diệu Môn của Hoà Thượng |
8.09 MB
|
 |
 |
9. So sánh với Lục Diệu Môn Thứ Lớp Cùng Sanh của Trí Khải đại sư |
19.67 MB
|
 |
 |
10. Nguyên văn bài tựa kinh An Ban Thủ Ý |
19.63 MB
|
 |
 |
11. Trích đoạn kinh An Ban Thủ Ý |
59.97 MB
|
 |
 |
12. Lục Độ Tập Kinh: Thiền Độ |
31.08 MB
|
 |
 |
13. Huệ Thắng |
3.23 MB
|
 |
 |
14. Đạo Thiền |
9.14 MB
|
 |
 |
15. Kết thúc phần Như Lai thiền ở Việt Nam |
34.59 MB
|
 |
 |
16. Tổ Sư thiền ở Việt Nam: Nguồn gốc – Ca Diếp – A Nan |
8.61 MB
|
 |
 |
17. Bồ Đề Đạt Ma |
49.78 MB
|
 |
 |
18. Huệ Khả |
41.96 MB
|
 |
 |
19. Vài huyền thoại về tổ Bồ Đề Đạt Ma |
12.03 MB
|
 |
 |
20. Tăng Xán |
38.26 MB
|
 |
 |
21. Tín Tâm Minh |
61.8 MB
|
 |
 |
22. Tín Tâm Minh (tiếp theo) |
74.99 MB
|
 |
 |
23. Tỳ Ni Đa Lưu Chi |
42.1 MB
|
 |
 |
24. Trích kinh Phật Thuyết Tượng Đầu Tinh Xá |
14.97 MB
|
 |
 |
25. Pháp Hiền (đời 1 dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) |
34.25 MB
|
 |
 |
26. Thanh Biện (4 TNĐLC) |
12.65 MB
|
 |
 |
27. Định Không (8 TNĐLC) |
6.67 MB
|
 |
 |
28. Vô Ngôn Thông |
49.66 MB
|
 |
 |
29. Cảm Thành (đời 1 dòng Vô Ngôn Thông) |
3.92 MB
|
 |
 |
30. Kinh Pháp Bảo Đàn: Phẩm 1 (Hành Do) |
45.75 MB
|
 |
 |
31. Kinh PBĐ: P.1 (tt) |
51.19 MB
|
 |
 |
32. Kinh PBĐ: P.2 (Bát Nhã) |
67.06 MB
|
 |
 |
33. Kinh PBĐ: P.2 (tt) |
70.09 MB
|
 |
 |
34. Kinh PBĐ: P.3 (Nghi Vấn) |
66.38 MB
|
 |
 |
35. Kinh PBĐ: P.4 (Định Tuệ) |
82.38 MB
|
 |
 |
36. Kinh PBĐ: P.5 (Toạ Thiền) |
25.35 MB
|
 |
 |
37. Kinh PBĐ: P.6 (Sám Hối) |
87.78 MB
|
 |
 |
38. Kinh PBĐ: P.7 (Cơ Duyên)_Vô Tận Tạng |
10.91 MB
|
 |
 |
39. Kinh PBĐ: P.7_Pháp Hải |
16.37 MB
|
 |
 |
40. Kinh PBĐ: P.7_Pháp Đạt |
58.12 MB
|
 |
 |
41. Kinh PBĐ: P.7_Trí Thông |
36.02 MB
|
 |
 |
42. Kinh PBĐ: P.7_Trí Thường |
11.41 MB
|
 |
 |
43. Kinh PBĐ: P.7_Chí Đạo |
27.88 MB
|
 |
 |
44. Kinh PBĐ: P.7_Hành Tư |
7.64 MB
|
 |
 |
45. Kinh PBĐ: P.7_Hoài Nhượng |
19.49 MB
|
 |
 |
46. Kinh PBĐ: P.7_Huyền Giác |
9.57 MB
|
 |
 |
47. Kinh PBĐ: P.7_Trí Hoàng |
13.14 MB
|
 |
 |
48. Kinh PBĐ: P.7_Tăng thưa hỏi |
3.56 MB
|
 |
 |
49. Kinh PBĐ: P.7_Phương Biện |
4.5 MB
|
 |
 |
50. Kinh PBĐ: P.7_Ngọa Luân |
7.99 MB
|
 |
 |
51. Kinh PBĐ: P.8 (Đốn Tiệm)_Chí Thành |
48.16 MB
|
 |
 |
52. Kinh PBĐ: P.8_Chí Triệt |
20.18 MB
|
 |
 |
53. Kinh PBĐ: P.8_Thần Hội |
23.44 MB
|
 |
 |
54. Kinh PBĐ: P.8_Tổ răn chúng |
2.95 MB
|
 |
 |
55. Kinh PBĐ: P.9 (Tuyên Chiếu) |
38.61 MB
|
 |
 |
56. Kinh PBĐ: P.10 (Phó Chúc) |
37.43 MB
|
 |
 |
57. Kinh PBĐ: P.10 (Phó Chúc) (*) Hoà thượng quên, giảng lại từ đầu |
70.37 MB
|
 |
 |
58. Ôn lại phần thiền sư Cảm Thành (đời 1 dòng Vô Ngôn Thông) |
21.07 MB
|
 |
 |
59. Thiện Hội (2 VNT) |
10.07 MB
|
 |
 |
60. La Quý An (đời 10 dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi)) |
5.79 MB
|
 |
 |
61. Pháp Thuận (10 TNĐLC) |
9.44 MB
|
 |
 |
62. Vân Phong (3 VNT) |
12.19 MB
|
 |
 |
63. Khuông Việt thái sư (4 VNT) |
36.79 MB
|
 |
 |
64. Ma Ha (10 TNĐLC) |
22.76 MB
|
 |
 |
65. Thiền Ông đạo giả (11 TNĐLC) |
1.76 MB
|
 |
 |
66. Vạn Hạnh (12 TNĐLC) |
24.95 MB
|
 |
 |
67. Đa Bảo (5 VNT) |
4.92 MB
|
 |
 |
68. Định Hương trưởng lão (6 VNT) |
24.6 MB
|
 |
 |
69. Thiền Lão thiền sư (6 VNT) |
24.09 MB
|
 |
 |
70. Định Huệ (12 TNĐLC) |
4.26 MB
|
 |
 |
71. Thảo Đường |
6.69 MB
|
 |
 |
72. Viên Chiếu (7 VNT) |
46.28 MB
|
 |
 |
73. Cứu Chỉ (7 VNT) |
25.71 MB
|
 |
 |
74. Đạo Hạnh (12 TNĐLC) |
34.2 MB
|
 |
 |
75. Bảo Tánh và Minh Tâm (7 VNT) |
6.45 MB
|
 |
 |
76. Quảng Trí (7 VNT) |
24.56 MB
|
 |
 |
77. Thuần Chân (12 TNĐLC) |
2.88 MB
|
 |
 |
78. Trì Bát (12 TNĐLC) |
9.53 MB
|
 |
 |
79. Huệ Sinh (13 TNĐLC) |
18.95 MB
|
 |
 |
80. Ngộ Ấn (8 VNT) |
25.39 MB
|
 |
 |
81. Mãn Giác (8 VNT) |
26.79 MB
|
 |
 |
82. Quốc sư Thông Biện (8 VNT) |
17.65 MB
|
 |
 |
83. Bổn Tịch (13 TNĐLC) |
3.82 MB
|
 |
 |
84. Thiền Nham (13 TNĐLC) |
5.34 MB
|
 |
 |
85. Khánh Hỷ (14 TNĐLC) |
20.47 MB
|
 |
 |
86. Giới Không (15 TNĐLC) |
18.7 MB
|
 |
 |
87. Chân Không (16 TNĐLC) |
30.12 MB
|
 |
 |
88. Không Lộ (Nguyễn Minh Không) (9 VNT) |
11.82 MB
|
 |
 |
89. Không Lộ (họ Dương) (9 VNT) |
17.26 MB
|
 |
 |
90. Đạo Huệ (9 VNT) |
13.41 MB
|
 |
 |
91. Bảo Giám (9 VNT) |
15.61 MB
|
 |
 |
92. Pháp Dung (15 TNĐLC) |
2.76 MB
|
 |
 |
93. Bổn Tịnh (9 VNT) |
14.44 MB
|
 |
 |
94. Giác Hải (10 VNT) |
12.26 MB
|
 |
 |
95. Thiền sư Trí (16 TNĐLC) |
32.18 MB
|
 |
 |
96. Ni sư Diệu Nhân (17 TNĐLC) |
16.14 MB
|
 |
 |
97. Viên Học (17 TNĐLC) |
6.13 MB
|
 |
 |
98. Quốc sư Viên Thông (18 TNĐLC) |
15.75 MB
|
 |
 |
99. Tịnh Không (10 VNT) |
25.37 MB
|
 |
 |
100. Đại Xả (10 VNT) |
21.04 MB
|
 |
 |
101. Tín Học (10 VNT) |
21.39 MB
|
 |
 |
102. Trường Nguyên (10 VNT) |
33.31 MB
|
 |
 |
103. Tịnh Lực (10 VNT) |
14.46 MB
|
 |
 |
104. Trí Bảo (10 VNT) |
49.86 MB
|
 |
 |
105. Nguyện Học (10 VNT) |
14.57 MB
|
 |
 |
106. Minh Trí (10 VNT) |
18.17 MB
|
 |
 |
107. Tịnh Giới (10 VNT) |
20.31 MB
|
 |
 |
108. Quảng Nghiêm (11 VNT) |
33.96 MB
|
 |
 |
109. Đạo Lâm (16 TNĐLC) |
1.6 MB
|
 |
 |
110. Tịnh Thiền (17 TNĐLC) |
5.33 MB
|
 |
 |
111. Thường Chiếu (12 VNT) |
22.07 MB
|
 |
 |
112. Y Sơn (19 TNĐLC) |
15.4 MB
|
 |
 |
113. Thần Nghi (13 VNT) |
23.59 MB
|
 |
 |
114.Thông Thiền đại sĩ (13 VNT) |
18.4 MB
|
 |
 |
115.Hiện Quang (14 VNT) |
16.86 MB
|
 |
 |
116. Tức Lự (14 VNT) |
6.93 MB
|
 |
 |
117.Cư sĩ Ứng Thuận Vương (15 VNT) |
4.77 MB
|
 |
 |
118. Trần Thái Tông: Tiểu sử |
38.37 MB
|
 |
 |
119. Trần Thái Tông: Phổ Thuyết Sắc Thân (Nói Rộng Sắc Thân) |
52.69 MB
|
 |
 |
120. Trần Thái Tông: Phổ Khuyến Phát Bồ Đề Tâm (Rộng Khuyên Phát Tâm Bồ Đề) |
70.45 MB
|
 |
 |
121.Tuệ Trung Thượng Sĩ: Tiểu sử và Tham Vấn |
42.19 MB
|
 |
 |
122. Tuệ Trung Thượng Sĩ: Tiểu sử và Tham Vấn (tiếp theo) |
52.17 MB
|
 |
 |
123. Tuệ Trung Thượng Sĩ: Phật Tâm Ca |
53.53 MB
|
 |
 |
124. Tuệ Trung Thượng Sĩ: Phóng Cuồng Ca |
15.61 MB
|
 |
 |
125. Tuệ Trung Thượng Sĩ: Sống Chết Nhàn Mà Thôi |
19.51 MB
|
 |
 |
126. Tuệ Trung Thượng Sĩ: Phàm Thánh Chẳng Hai |
30.53 MB
|
 |
 |
127. Tuệ Trung Thượng Sĩ: Lễ Thiền Sư Tiêu Dao Ở Tinh Xá Phước Đường |
25.74 MB
|
 |
 |
128. Tuệ Trung Thượng Sĩ: Khuyến Thế Tiến Đạo (Khuyên Người Đời Tiến Tu) |
11.77 MB
|
 |
 |
129. Tuệ Trung Thượng Sĩ: Thị Chúng |
11.11 MB
|
 |
 |
130. Trần Nhân Tông (Sơ tổ Trúc Lâm): Tiểu sử và Tham Vấn |
13.73 MB
|
 |
 |
131. Trần Nhân Tông: Các bài thơ (Đăng Bảo Đài Sơn, Xuân Vãn, Sơn Phòng Mạn Hứng 1 & 2 Đề Phổ Minh Tự Thủy Tạ) |
31.54 MB
|
 |
 |
132. Trần Nhân Tông: Cư Trần Lạc Đạo Phú hội 1 & 2 |
21.03 MB
|
 |
 |
133. Trần Nhân Tông: Kệ kết thúc hội 10 Cư Trần Lạc Đạo Phú |
35.4 MB
|
 |
 |
134. Pháp Loa (tổ 2 phái Trúc Lâm): Tiểu sử và Tham Vấn |
63.34 MB
|
 |
 |
135. Pháp Loa: Lời Khuyên Xuất Gia Tiến Đạo |
33.85 MB
|
 |
 |
136. Pháp Loa: Khuyên Chúng Thượng Thừa Tam Học |
56.94 MB
|
 |
 |
137.Huyền Quang (tổ 3 phái Trúc Lâm): Tiểu sử |
34.8 MB
|
 |
 |
138. Huyền Quang: Các bài thơ (Cúc Hoa, An Tử Sơn Am Cư, Nhân Sự Đề Cứu Lan Tự, Sơn Vũ, Xuân Nhật Tức Sự) |
27.1 MB
|
 |
 |
139. Huyền Quang: Kệ kết thúc bài Vịnh Vân Yên Tự Phú |
17 MB
|
 |
 |
140. Thủy Nguyệt (đời 36 tông Tào Động) |
36.04 MB
|
 |
 |
141. Tông Diễn (đời 37 tông Tào Động)) |
56.66 MB
|
 |
 |
142. Kết thúc |
4.92 MB
|
 |
 |