NỘI DUNG |
NĂM |
ĐỊA ĐIỂM |
KINH |
||
|
||
Giảng tháng 6,7,8-2000 |
Ch. Từ Quang Vũng Tàu |
|
Di Giáo |
||
1991-2006 | T.V. Linh Chiếu | |
2006 | T.V. Thường Chiếu | |
02.2002 06.2002 |
T.V. Trúc Lâm | |
1975 | T.V Chân Không | |
LUẬN - NGỮ LỤC |
||
Ch́a khoá học Phật |
||
Đốn ngộ nhập đạo yếu môn Trích Thiền Đốn Ngộ |
25.12.1999 23.12.2000 |
|
Hiển tông kư (cũ) |
||
Lâm Tế ngữ lục |
||
Lục diệu pháp môn |
||
1974 | ||
15.06.2000 -13.08.2000 | T.V. Trúc Lâm | |
T.V. Chân Không | ||
1994 | ||
Tham thiền yếu chỉ Trích Thiền Đốn Ngộ |
28.07.2001 27.10.2001 |
|
Tham thiền yếu chỉ Giảng tại TV Chân Không |
T.V Chân Không | |
Thập mục ngưu đồ (cũ) |
||
Thiền học Phật giáo Việt Nam |
||
Thiền Quan sách tấn |
||
07.04.2001 | ||
Thiền tông Vĩnh Gia Tập Trích Thiền Đốn Ngộ |
27.03.1999 30.10.1999 |
|
Tín tâm minh |
||
Toạ Thiền Dụng Tâm Kư Trích Thiền Đốn Ngộ |
26.05.2001 23.06.2001 |
|
Truyền gia bảo TT.Trực Chỉ Trích Thiền Đốn Ngộ (cũ) | ||
Truyền gia bảo TT.Trực Chỉ Trích Thiền Đốn Ngộ |
24.02.2001 29.04.2001 |
|
28.8.2000-8.1.2001 | T.V. Trúc Lâm | |
2001 | T.V. Trúc Lâm | |
2.2000-6.2000 | ||
|
|
|
SỬ THIỀN TÔNG |
||
|
TV. Chơn Không |
|
|
Giảng tại TV.TC |
|
|
Giảng tại TV.TC |
|
Từ tháng 7/1999 – Kết thúc ngày 22/9/2002 – 16.8 năm Nhâm Ngọ |
Giảng tại TV.TC |
|
1996 |
Giảng tại TV.TC |
|
|
TV. Trúc Lâm |
|
12/1998 – 6/2000 |
||